Có 2 kết quả:

編劇 biān jù ㄅㄧㄢ ㄐㄩˋ编剧 biān jù ㄅㄧㄢ ㄐㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to write a play
(2) scenario
(3) dramatist
(4) screenwriter

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to write a play
(2) scenario
(3) dramatist
(4) screenwriter

Bình luận 0