Có 2 kết quả:
編劇 biān jù ㄅㄧㄢ ㄐㄩˋ • 编剧 biān jù ㄅㄧㄢ ㄐㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to write a play
(2) scenario
(3) dramatist
(4) screenwriter
(2) scenario
(3) dramatist
(4) screenwriter
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to write a play
(2) scenario
(3) dramatist
(4) screenwriter
(2) scenario
(3) dramatist
(4) screenwriter
Bình luận 0